Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôn vinh
[tôn vinh]
|
to respect; to honour
Từ điển Việt - Việt
tôn vinh
|
động từ
đưa lên vị trí cao quý vì có phẩm chất đặc biệt
tôn vinh thương hiệu công ty;
tôn vinh vẻ đẹp người phụ nữ Việt Nam